Có 2 kết quả:

运作 yùn zuò ㄩㄣˋ ㄗㄨㄛˋ運作 yùn zuò ㄩㄣˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to operate
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)

Bình luận 0