Có 2 kết quả:
运作 yùn zuò ㄩㄣˋ ㄗㄨㄛˋ • 運作 yùn zuò ㄩㄣˋ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to operate
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to operate
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
(2) operations
(3) workings
(4) activities (usu. of an organization)
(5) thread (computing)
Bình luận 0